Đặc điểm kỹ thuật (Technical characteristics)
-
Máy này chủ yếu dùng cho các vật liệu có độ dày từ 0.3–1.2mm.
-
Khi vật liệu được nắn thẳng, lực căng sẽ được loại bỏ, giúp tăng độ phẳng và chất lượng bề mặt của sản phẩm.
-
Con lăn trên và dưới truyền động đồng bộ, đảm bảo độ ổn định khi vận hành.
-
Con lăn phía trên có thể nâng lên, thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo trì.
Thông số kỹ thuật (Technical details)
Model | Độ rộng vật liệu (mm) | Độ dày vật liệu (mm) | Số trục ép | Đường kính trục ép | Tốc độ ép tối đa | Nguồn điện | Trọng lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JM3-100 | 0–100mm | 0.3–1.2mm | 4 | Φ32mm (L4910) | 15m/phút | AC380V/220V | 120kg | 4 con lăn (ép tăng cường) |
JM3-200 | 0–200mm | 180kg | ||||||
JM3-300 | 0–300mm | 250kg | ||||||
JM3-400 | 0–400mm | 280kg | ||||||
JM3-500 | 0–500mm | 300kg |
评价
目前还没有评价